Có 2 kết quả:

探测器 tàn cè qì ㄊㄢˋ ㄘㄜˋ ㄑㄧˋ探測器 tàn cè qì ㄊㄢˋ ㄘㄜˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) detector
(2) probe
(3) craft

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) detector
(2) probe
(3) craft

Bình luận 0