Có 2 kết quả:
探测器 tàn cè qì ㄊㄢˋ ㄘㄜˋ ㄑㄧˋ • 探測器 tàn cè qì ㄊㄢˋ ㄘㄜˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detector
(2) probe
(3) craft
(2) probe
(3) craft
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detector
(2) probe
(3) craft
(2) probe
(3) craft
Bình luận 0